Sự khác biệt giữa “mở” trên văn bản và “thực thi” trên thực địa sẽ quyết định liệu Việt Nam đã sẵn sàng đón làn sóng FDI thế hệ mới.
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển mình của chính sách công nghiệp khi các khung pháp lý và ưu đãi được điều chỉnh để “mở cửa” cho làn sóng FDI thế hệ mới, nhắm tới công nghệ cao, chuỗi cung ứng xanh và mô hình khu công nghiệp thân thiện môi trường.
Cải cách chính sách là bước đi cần thiết để giữ vị thế cạnh tranh của Việt Nam trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhưng, sự khác biệt giữa “mở” trên văn bản và “thực thi” trên thực địa sẽ quyết định liệu Việt Nam đã sẵn sàng đón làn sóng FDI thế hệ mới.
Trên thực tế, chính sách thu hút FDI thế hệ mới tại Việt Nam đã được xây dựng với tầm nhìn dài hạn. Từ Nghị quyết 50-NQ/TW năm 2019 của Bộ Chính trị, lần đầu tiên có một văn kiện riêng về đầu tư nước ngoài, nhấn mạnh chuyển từ “thu hút” sang “hợp tác” chất lượng cao. Tiếp nối là Chiến lược Hợp tác Đầu tư Nước ngoài giai đoạn 2021-2030, với cơ chế ưu đãi đặc biệt và “luồng xanh” cho các dự án trọng điểm.
Năm 2025, Bộ Tài chính tiếp tục hoàn thiện đề án mới về thu hút FDI thế hệ mới, tập trung vào công nghệ cao, xanh và bền vững. Theo Bộ trưởng Tài chính Nguyễn Văn Thắng, đề án này sẽ là “kim chỉ nam” để Việt Nam trở thành “ngôi nhà thứ hai” cho các tập đoàn lớn, đặc biệt từ châu Âu và Mỹ. Các lĩnh vực ưu tiên bao gồm bán dẫn, AI, đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn, nhằm biến Việt Nam thành “cứ điểm” chiến lược cho Samsung, Intel hay NVIDIA.
Thành tựu ban đầu đã có những kết quả đáng khích lệ. Theo báo cáo của Bộ Tài chính, chỉ trong 10 tháng đầu năm, vốn FDI đăng ký đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ, trong khi vốn giải ngân chạm mốc 21,3 tỷ USD – cao nhất trong vòng 5 năm. Các khu công nghiệp như VSIP hay DeepC đang chứng kiến sự mở rộng từ các “ông lớn”.
Thực tế cho thấy, dù chính sách đã mở nhưng nhiều thách thức vẫn còn tồn tại. Ông Seck Yee Chung, Phó Chủ tịch SingCham Vietnam, nhận định: “Mặc dù các bước phát triển chính sách gần đây như Quyết định 232/QĐ-TTg về thiết lập thị trường carbon và Nghị định 119/2025/NĐ-CP về giảm phát thải khí nhà kính là đáng khen ngợi, nhưng thách thức vẫn nằm ở khâu triển khai. Các thủ tục cấp phép, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện mặt trời mái nhà, vẫn còn kéo dài và phức tạp, gây ra sự không chắc chắn và cản trở các nhà đầu tư”.
Trong khi đó, ông Hardy Diec, Giám đốc Điều hành Tập đoàn KCN Việt Nam, chia sẻ góc nhìn thực tế từ các nhà đầu tư: “Các doanh nghiệp FDI thế hệ mới không chỉ quan tâm đến chi phí mà còn đánh giá rất kỹ chất lượng hạ tầng, mức độ tuân thủ tiêu chuẩn xanh và tính bền vững dài hạn. Họ kỳ vọng thủ tục hành chính tiếp tục được cải thiện theo hướng minh bạch và thông suốt”.
Về góc độ chính sách vĩ mô, LS Trần Trọng Nghĩa phân tích: “Dự thảo Luật Đầu tư mới hướng tới việc hạn chế can thiệp của Nhà nước, giảm bớt các thủ tục hành chính và chuyển giao quyền điều tiết chính sách cho Chính phủ. Đây là những thay đổi căn bản nhằm tạo ra sự ổn định trong chính sách đầu tư, nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt để thích ứng với các biến động kinh tế”.
Chỉ ra cả cơ hội lẫn thách thức từ làn sóng FDI thế hệ mới, ông Trương Khắc Nguyên Minh, Phó Tổng Giám đốc Khu Công Nghiệp Prodezi, cho rằng: “Để thu hút FDI chất lượng cao, cần chuyển từ mô hình “cho thuê đất” sang “nền tảng tích hợp dịch vụ”, với ba trụ cột: Đầu tư bền vững, Cộng sinh công nghiệp và Nền tảng kết nối dịch vụ”.
Việc chuyển từ chính sách sang hành động đòi hỏi ba yếu tố đồng bộ: thể chế, hạ tầng và nguồn nhân lực. Thể chế ở đây không chỉ là một nghị định hay một bộ tiêu chí, mà gồm cả năng lực thực thi tại địa phương với các thủ tục một cửa thống nhất, khung pháp lý xử lý vi phạm môi trường và chế tài minh bạch. Hạ tầng cần đầu tư trước, từ lưới điện đủ công suất cho đến các nguồn năng lượng tái tạo kết nối sẵn, cùng hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn đạt chuẩn. Còn nguồn nhân lực phải là đội ngũ kỹ thuật có thể vận hành công nghệ mới, thực hiện bảo trì, và thúc đẩy nội địa hóa linh kiện.